Một Số Chỉ Tiêu Sinh Lý, Sinh Hóa Của Chó, Mèo
Một số chỉ tiêu sinh lý của chó
Chỉ tiêu sinh lý
|
Đơn vị
|
Khoảng sinh lý
|
Nhịp tim (Heart Rate)
|
Nhịp/phút (Beats per min)
|
70 - 120
|
Huyết áp tâm trương/tối thiểu (Diastolic pressure)
|
mmHg
|
80 - 95
|
Huyết áp trung bình (Mean pressure)
|
mmHg
|
100 - 110
|
Nhiệt độ trực tràng (Rectal Temperature, độ F)
|
Fahrenheit
|
99.5 - 102.2
|
Nhiệt độ trực tràng (Rectal Temperature, độ C)
|
Centigrade
|
37.5 - 39.0
|
Tần số hô hấp sinh lý (Resting Respiratory Rate)
|
Breaths per min
|
18 - 34
|
Tỷ trọng nước tiểu (Urine Specific Gravity)
|
Grams per milli-litre
|
1.016 - 1.060
|
Lượng nước tiểu/ngày (Urine Production for 20kg dog)
|
litres/24hrs
|
0.5
|
Nồng độ nước tiểu tối đa (Maximum Urine Osmolarity)
|
mosmol/litre
|
2500
|
Urine/Plasma Conc Ratio
|
n/a
|
8
|
Một số chỉ tiêu sinh lý máu của chó (theo wikivet)
Haematologic Type
|
Internarional Standard Units (SI)
|
Normal Ranges
|
WBC
|
x10-9/L
|
6.0 - 17.0
|
RBC
|
x10-12/L
|
5.4 - 7.8
|
Haemoglobin
|
g/dL
|
13.0 - 19.0
|
Haematocrit (PCV)
|
%
|
37 - 54
|
MCV
|
fL
|
66 - 75
|
MCH
|
pg
|
22.0 - 27.0
|
MCHC
|
g/dL
|
34.0 - 36.0
|
Platelets
|
x10-3/uL
|
150 - 430
|
Plasma Protein
|
g/dL
|
6.0 - 7.8
|
Fibrinogen
|
mg/dL
|
100 - 400
|
Reticulocytes
|
/uL
|
<80,000
|
Band Neutrophils
|
/uL
|
0 - 300
|
Segmented Neutrophils
|
/uL
|
3,900 - 8,000
|
Lymphocytes
|
/uL
|
1,300 - 4,100
|
Monocytes
|
/uL
|
200 - 1100
|
Eosinophils
|
/uL
|
0 - 600
|
Basophils
|
/uL
|
<100
|
Một số chỉ tiêu sinh hóa máu của mèo - Canine Biochemistry
Sm Type
|
Units
|
Normal Ranges
|
INTERNATIONAL SYSTEM (SI) UNITS
| ||
Albumin
|
g/dL
|
2.6 - 4.0
|
Alkaline Phosphatase
|
u/L
|
3 - 70
|
ALT
|
u/L
|
4 - 90
|
Amylase
|
u/L
|
220 - 1,070
|
AST
|
u/L
|
8 - 49
|
BUN
|
mg/dL
|
7 - 24
|
Calcium
|
mg/dL
|
9 - 11.4
|
Cholesterol
|
No units
|
110 - 330
|
Creatinine
|
mg/dL
|
0.7 - 1.4
|
Glucose
|
u/L
|
80 - 120
|
Phosphate
|
mg/dL
|
2.5 - 7.7
|
Total Protein
|
g/dL
|
5.4 - 8.0
|
Sodium
|
mEq/L
|
140 - 165
|
Potassium
|
mEq/L
|
4.4 - 6.1
|
Chloride
|
mEq/L
|
109 - 122
|
Một số chỉ tiêu sinh hóa máu của chó - Canine Biochemistry
Serum Type
|
Units
|
Normal Ranges
|
INTERNATIONAL SYSTEM (SI) UNITS
| ||
Albumin
|
g/dL
|
2.6 - 4.0
|
Alkaline Phosphatase
|
u/L
|
3 - 70
|
ALT
|
u/L
|
4 - 90
|
Amylase
|
u/L
|
220 - 1,070
|
AST
|
u/L
|
8 - 49
|
BUN
|
mg/dL
|
7 - 24
|
Calcium
|
mg/dL
|
9 - 11.4
|
Cholesterol
|
No units
|
110 - 330
|
Creatinine
|
mg/dL
|
0.7 - 1.4
|
Glucose
|
u/L
|
80 - 120
|
Phosphate
|
mg/dL
|
2.5 - 7.7
|
Total Protein
|
g/dL
|
5.4 - 8.0
|
Sodium
|
mEq/L
|
140 - 165
|
Potassium
|
mEq/L
|
4.4 - 6.1
|
Chloride
|
mEq/L
|
109 - 122
|
Receive articles via Email!